Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giặc biển giặc cỏ giặc cướp giặc giã
giặc lái giặm giặt giặt giũ
giặt giạ giặt là giẹo giẹo giọ
giẹp giẹp lép giẹp mình giẻ
giẻ cùi giẻ lau giẻ rách giếc
giếng giếng dầu giếng khơi giếng thơi
giết giết chóc giết hại giết người
giết thịt giết tróc giở giở chứng
giở dạ giở giói giở giọng giở lại
giở mình giở mặt giở quẻ giở tay
giền giền cơm giền gai giềng
giềng mối giọi giọng giọng điệu
giọng lưỡi giọng nói giọng văn giọt
giọt châu giọt hồng giọt lệ giọt ngọc
giọt sành giọt tụ giỏ giỏ ấm
giỏ phấn giỏi giỏi giang giỏi giắn
giỏng giờ giờ ăn giờ đây
giờ cao điểm giờ chót giờ chết giờ chơi
giờ giấc giờ lâu giờ nghỉ giờ phút
giời giời leo giờn giỡn
giục giục giã giụi giủi
giừ giữ giữ ý giữ gìn
giữ giàng giữ giá giữ kẽ giữ lại
giữ lời giữ lễ giữ mình giữ miếng
giữ miệng giữ nguyên giữ nhiệt giữ phép
giữ rịt giữ tiếng giữ tiết giữ trẻ
giữ vững giữa giữa chừng giựt
giỗ giỗ đầu giỗ chạp giỗ giúi
giỗ hậu giỗ hết giối giối già
giối giăng giống giống đực giống cái
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.